Từ điển Thiều Chửu
纑 - lô
① Sợi vải. ||② Gai giã rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh
纑 - lô
(văn) ① Sợi vải; ② Gai đã giã.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
纑 - lô
Sợi vải. Tua vải — Loại vải xấu. Vải gai.